Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về căn hộ và chung cư
Với những bạn hoạt động trong lĩnh vực kiến trúc và bất động sản và hoạt động trong những tập đoàn xây dựng nước ngoài thì tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là điều rất cần thiết và quan trọng chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu xem bài chia sẻ dưới đây của chúng tôi có những kiến thức và từ mới nào cung cấp cho bạn nhé!
Nghĩa
|
Từ Vựng
|
Khu đô thị
|
Urban area
|
Khu chung cư cao tầng
|
Apartment building
|
Tòa nhà có nhiều số căn hộ
|
The building has a number of apartments
|
Căn hộ chỉ có một phòng
|
Apartment has only one room
|
Căn hộ một tầng
|
One-storey apartment
|
Công trình cơ bản
|
Basic Works
|
Nội quy của ký túc xá
|
Rules of the dorm
|
Khu ký túc xá
|
The dormitory
|
Cái ổ, tổ (hiểu theo nghĩa bóng)
|
The nest (in the sense of the ball)
|
Mẫu kiến trúc
|
Architectural pattern
|
Nhà kiến trúc sư
|
Architect
|
Tòa nhà, xung quanh nhà
|
Buildings, around the house
|
Thợ kiến trúc
|
Architects
|
Căn nhà
|
House
|
Tòa nhà
|
Building
|
Văn phòng môi giới bất động sản có phép
|
Real estate agency authorized
|
Hiện trường công trình
|
Site works
|
Công trình
|
Construction
|
Khu nhà ở chung
|
Residential area
|
Ý thức chung của mọi người
|
The common sense of everyone
|
Hệ thống máy lọc không khí
|
Air filter system
|
Tòa nhà công cộng
|
Public buildings
|
Khu nhà kho
|
Warehouse area
|
Tiến hành sửa chữa
|
Carry out repairs
|
Thuộc hướng đông
|
Eastbound
|
Khu phố
|
Town
|
Bảng thông báo
|
Bulletin board
|
Phần diện tích xây dựng
|
Area of construction
|
Cảnh trí, quang cảnh
|
Landscape, landscape
|
Hội quán của cư dân, bô lão
|
Assembly of residents, senior citizens
|
Loại còi báo hiệu
|
Type of buzzer
|
Hiện trường đã xây dựng
|
The site has been built
|
Công trình kiến trúc
|
Structures
|
Xây dựng
|
Build
|
Doanh nghiệp thầu xây dựng
|
Construction contractor
|
Khoản chi phí xây dựng
|
Construction costs
|
Cuộc sống chung
|
Living together
|
Tổng vệ sinh
|
total sanitation
|
Phường
|
Ward
|
Đóng dấu
|
Mark
|
Mất trộm
|
To be a victim of a burglary
|
Cổng chính
|
Main gate
|
Khu đất
|
Area
|
Miếng chắn nhiệt
|
Heat shield
|
Khu nhà riêng biệt
|
Separate house
|
Phòng lạnh , phòng máy lạnh
|
Cold rooms, air-conditioned rooms
|
Nội thất
|
furniture
|
Đơn vị thi công bên trong
|
Construction unit inside
|
Hướng nam
|
South
|
Lan can
|
balcony
|
Cái dinh
|
The palace
|
Cây
|
Tree
|
Dây cột
|
Waistbelt
|
Cái nệm ngồi
|
Mattress sitting
|
Cây cột
|
Column
|
Ống khói
|
Chimney
|
Thuốc đánh giầy
|
Shoe polish
|
Xây dựng
|
Build
|
Căn phòng bên cạnh
|
The next room
|
Ở lại, lưu trú
|
Stay, stay
|
Nơi cư trú
|
Residence
|
Những người cư trú
|
Residents
|
Phòng khách
|
Living room
|
Việc cải tạo
|
Renovation
|
Hoàn cảnh mỗi gia đình
|
Every family situation
|
Danh từ gia đình
|
Nouns from the family
|
Người chủ gia đình, chủ căn hộ
|
The owner of the home, the owner of the apartment
|
Khu nhà riêng , nhà ở
|
House, house
|
Việc bố trí đồ gia dụng
|
Housekeeping
|
Thiết kế nội thất
|
Interior design
|
Quận
|
County
|
Nhà thờ
|
Church
|
Thành phố trực thuộc trung ương
|
Central cities
|
Ánh sáng
|
The light
|
Cầu thang, bậc thang
|
Stairs, steps
|
Đối với những từ vựng mang tính chuyên môn thì chúng ta rất cần tới một khóa học tiếng Anh giao tiếp nâng cao để có thể trau dồi thật nhiều kiến thức về trình độ chuyên môn để có thể hỗ trợ đắc lực trong công việc của mình.
Với từ vựng tiếng Anh về chủ đề căn hộ và chung cư, hy vọng những bạn đang công tác và học tập trong lĩnh vực về xây dựng và kiến trúc. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc thật vui vẻ và bổ ích với những chia sẻ của Benative nhé!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét