Thứ Tư, 5 tháng 12, 2018

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trong ăn uống

Trong xã hội ngày nay, tiếng Anh là một ngôn ngữ rất phổ biến, được sử dụng ở hầu hết những tình huống trong cuộc sống. Ăn uống là một vấn đề cơ bản của mỗi người, luôn là hoạt động không bao giờ “vắng mặt” trong ngày. Học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và giúp bạn tiếp xúc với tiếng Anh nhiều hơn. Sau đây là những từ vựng và những mẫu câu thường dùng trong ăn uống mà bạn sẽ cần đến.
Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trong ăn uống

Một số từ vựng tiếng Anh trong ăn uống

- Reservation: Sự đặt trước
- Booking a table: Đặt bàn
- Appetizer: Món khai vị
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Rare: Tái
- Medium-rare: Hơi tái
- Medium: Vừa
- Well done: Chín kỹ
- Meat: Thịt
- Pork: Thịt lợn
- Beef: Thịt bò
- Chicken: Thịt gà
- Bacon: Thịt xông khói
- Fish: cá
- Noodles: Mì ống
- Soup: Canh, cháo
- Rice: Cơm
- Salad: Rau trộn
- Cheese: Pho mát
- Bread: Bánh mì
- Beer: Bia
- Wine: Rượu
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Water: Nước lọc
- Fruit juice: Nước hoa quả
- Fruit smoothies: Sinh tố hoa quả
- Hot chocolate: Cacao nóng
- Soda: Nước ngọt có ga
- Still water: Nước không ga
- Milk: Sữa
- Squash: Nước ép hoa quả
- Orange juice: Nước cam
- Delicious foods: Món ăn ngon

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi ăn uống

- Both offer a meal - Tất cả đều gọi cơm
- Delicious foods - Món ăn ngon quá
- This is delicious food - Món này ngon quá
- The food was delicious - Thức ăn rất ngon
- This is too salty - Món này mặn quá
- This food’s cold - Thức ăn nguội quá
- This food doesn’t taste right - Món này không đúng vị
- I like chicken/ fish/ beef… - Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
- People eat more on offline - Mọi người ăn nhiều vào nhé
- Today's food anymore cooking - Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế
- Mother cooked the most delicious - Mẹ nấu là ngon nhất
- I feel full - Tôi cảm thấy no
- Meal is very nice, today - Bữa ăn hôm nay rất tuyệt
- Enjoy your meal - Chúc mọi người ngon miệng
- Help yourself - Cứ tự nhiên đi
- What's for dinner? - Tối nay có gì vậy?
- I'm starving - Tôi đói quá
- Would you like a coffee? - Anh muốn uống cà phê chứ?
- That smells good - Thơm quá
- Would you like anything else? - Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
- Did you have your dinner? - Bạn đã ăn tối chưa?
- Did you enjoy your breakfast? - Bạn ăn sáng có ngon không?
- What are you taking? - Bạn đang uống gì vậy?

Bạn đã có được những kiến thức cần thiết cho mình về từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về chủ đề ăn uống chưa? Hãy học tập và luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả cao nhất cho việc học nhé. Chúc các bạn thành công.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét